庭火 [Đình Hỏa]
庭燎 [Đình Liệu]
にわび
ていりょう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lửa vườn

Hán tự

Đình sân; vườn; sân
Hỏa lửa
Liệu đốt; lửa trại

Từ liên quan đến 庭火