庭先 [Đình Tiên]
にわさき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

phần vườn gần nhà; vườn gần đó

Hán tự

Đình sân; vườn; sân
Tiên trước; trước đây

Từ liên quan đến 庭先