Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
庭前
[Đình Tiền]
ていぜん
🔊
Danh từ chung
vườn
Hán tự
庭
Đình
sân; vườn; sân
前
Tiền
phía trước; trước
Từ liên quan đến 庭前
前栽
せんざい
vườn; cây và hoa trong vườn
庭
にわ
vườn
庭先
にわさき
phần vườn gần nhà; vườn gần đó