底抜け
[Để Bạt]
底ぬけ [Để]
底ぬけ [Để]
そこぬけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không đáy
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
vô hạn
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bất cẩn
JP: 彼は底抜けの馬鹿だ。
VI: Anh ấy thật là ngốc nghếch.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
người uống rượu nặng
🔗 底抜け上戸
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
rơi tự do