底引き網
[Để Dẫn Võng]
底曳き網 [Để Duệ Võng]
底引網 [Để Dẫn Võng]
底曳網 [Để Duệ Võng]
底曳き網 [Để Duệ Võng]
底引網 [Để Dẫn Võng]
底曳網 [Để Duệ Võng]
そこびきあみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
lưới kéo đáy