Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トロール
🔊
Danh từ chung
lưới kéo
Từ liên quan đến トロール
トロール網
トロールあみ
lưới kéo; lưới trawl
底引き網
そこびきあみ
lưới kéo đáy
底引網
そこびきあみ
lưới kéo đáy