幻覚剤 [Huyễn Giác Tề]
げんかくざい

Danh từ chung

chất gây ảo giác

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tề liều; thuốc

Từ liên quan đến 幻覚剤