幻惑 [Huyễn Hoặc]
げんわく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự mê hoặc; sự quyến rũ; sự say mê; sự chói lóa

Hán tự

Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối

Từ liên quan đến 幻惑