Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
幻像
[Huyễn Tượng]
げんぞう
🔊
Danh từ chung
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng
Hán tự
幻
Huyễn
ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Từ liên quan đến 幻像
まぼろし
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng; bóng ma
ファントム
bóng ma
幻
まぼろし
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng; bóng ma
幻影
げんえい
ảo ảnh; ảo giác; ảo tưởng
影
かげ
bóng; hình bóng; dáng; hình dạng