年季奉公 [Niên Quý Phụng Công]
年期奉公 [Niên Kỳ Phụng Công]
ねんきぼうこう

Danh từ chung

học việc; hợp đồng học việc; phục vụ có hợp đồng

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Quý mùa
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 年季奉公