年季奉公
[Niên Quý Phụng Công]
年期奉公 [Niên Kỳ Phụng Công]
年期奉公 [Niên Kỳ Phụng Công]
ねんきぼうこう
Danh từ chung
học việc; hợp đồng học việc; phục vụ có hợp đồng