年の暮れ [Niên Mộ]

年の暮 [Niên Mộ]

としのくれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

cuối năm

Hán tự

Từ liên quan đến 年の暮れ