平服 [Bình Phục]
へいふく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quần áo thường

JP: どうか平服へいふくでおいでください。

VI: Làm ơn mặc giản dị khi đến đây.

🔗 礼服

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

平服へいふくでおしください。
Xin mời mặc trang phục thường.

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện

Từ liên quan đến 平服