幇間 [Bang Gian]
ほうかん
たいこもち

Danh từ chung

người hề chuyên nghiệp; người giải trí chuyên nghiệp; diễn viên hài; kẻ ngốc

🔗 太鼓持ち

Hán tự

Bang giúp đỡ
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 幇間