Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
常磐木
[Thường Bàn Mộc]
ときわ木
[Mộc]
ときわぎ
🔊
Danh từ chung
cây thường xanh
Hán tự
常
Thường
thông thường
磐
Bàn
đá; vách đá; vách núi; tường (trong mỏ)
木
Mộc
cây; gỗ
Từ liên quan đến 常磐木
エバーグリーン
cây thường xanh
冬木
ふゆき
cây nhìn thấy vào mùa đông (đặc biệt là cây rụng lá trơ trụi)
常緑植物
じょうりょくしょくぶつ
cây xanh quanh năm
松柏
しょうはく
cây thường xanh; cây lá kim