帳合 [Trướng Hợp]
ちょうあい

Danh từ chung

giữ sổ sách; cân đối sổ sách

Hán tự

Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 帳合