Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
帳合
[Trướng Hợp]
ちょうあい
🔊
Danh từ chung
giữ sổ sách; cân đối sổ sách
Hán tự
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Từ liên quan đến 帳合
帳付け
ちょうつけ
ghi sổ; người ghi sổ
簿記
ぼき
kế toán