帳付け [Trướng Phó]
ちょうつけ
ちょうづけ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ghi sổ; người ghi sổ

Hán tự

Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 帳付け