帰順 [Quy Thuận]
きじゅん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quy phục; trở về trung thành

Hán tự

Quy trở về; dẫn đến
Thuận tuân theo; thứ tự

Từ liên quan đến 帰順