帰化
[Quy Hóa]
きか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhập quốc tịch
JP: 2番目の議論は日本の外国人労働者の帰化に関するものである。
VI: Cuộc tranh luận thứ hai liên quan đến việc nhập tịch của người lao động nước ngoài tại Nhật Bản.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
永住権と帰化って、どう違うの?
Quyền cư trú vĩnh viễn và nhập tịch khác nhau như thế nào?