Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ナチュラリゼーション
🔊
Danh từ chung
nhập quốc tịch
Từ liên quan đến ナチュラリゼーション
帰化
きか
nhập quốc tịch