巻き貝 [Quyển Bối]

巻貝 [Quyển Bối]

まきがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

ốc sên; vỏ xoắn

Hán tự

Từ liên quan đến 巻き貝