巨像 [Cự Tượng]
きょぞう

Danh từ chung

tượng khổng lồ; tượng lớn; hình ảnh lớn

Hán tự

Cự khổng lồ
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 巨像