Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
巣窟
[Sáo Quật]
そうくつ
🔊
Danh từ chung
hang ổ; nơi ẩn náu
Hán tự
巣
Sáo
tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
窟
Quật
hang động
Từ liên quan đến 巣窟
アジト
nơi ẩn náu; căn cứ bí mật; nhà an toàn
住みか
すみか
nơi ở; nhà
住み処
すみか
nơi ở; nhà
住み家
すみか
nơi ở; nhà
巣
す
tổ; ổ
栖
すみか
nơi ở; nhà