巣窟 [Sáo Quật]
そうくつ

Danh từ chung

hang ổ; nơi ẩn náu

Hán tự

Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ
Quật hang động

Từ liên quan đến 巣窟