洲 [Châu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
bang (Mỹ, Úc, Ấn Độ, Đức, v.v.); tỉnh (Canada); hạt (Anh); khu vực (Ý); tỉnh; vùng
JP: 南部の州へ冬期に旅行すると、今旅行するよりも料金が高くなります。
VI: Nếu bạn đi du lịch đến các bang miền Nam vào mùa đông, giá sẽ cao hơn so với bây giờ.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
lục địa
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Từ lịch sử
tỉnh (Nhật Bản)
🔗 国
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Từ lịch sử
tỉnh (Trung Quốc cổ đại); quận; bộ
Hậu tố
⚠️Từ cổ
📝 sau tên người
thân yêu