Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カウンティ
🔊
Danh từ chung
quận
Từ liên quan đến カウンティ
州
しゅう
bang (Mỹ, Úc, Ấn Độ, Đức, v.v.); tỉnh (Canada); hạt (Anh); khu vực (Ý); tỉnh; vùng