川辺
[Xuyên Biên]
河辺 [Hà Biên]
河辺 [Hà Biên]
かわべ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
bờ sông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の家は川辺にある。
Nhà anh ấy nằm bên bờ sông.
朝、川辺を歩くのが大好きでね。
Tôi rất thích đi bộ bên bờ sông vào buổi sáng.