川縁 [Xuyên Duyên]
川べり [Xuyên]
かわぶち – 川縁
かわべり

Danh từ chung

bờ sông; ven sông

JP: かわべりには工場こうじょう煙突えんとつはやしのようにそそりっている。

VI: Dọc theo bờ sông, các ống khói của nhà máy đứng san sát như rừng cây.

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Duyên duyên; quan hệ; bờ

Từ liên quan đến 川縁