川岸
[Xuyên Ngạn]
河岸 [Hà Ngạn]
河岸 [Hà Ngạn]
かわぎし
かがん
– 河岸
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
bờ sông; ven sông
JP: 川岸で数人の男が糸を垂れている。
VI: Một vài người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.