川っぷち [Xuyên]
川っ縁 [Xuyên Duyên]
かわっぷち

Danh từ chung

bờ sông

🔗 川縁・かわぶち

Hán tự

Xuyên sông; dòng suối
Duyên duyên; quan hệ; bờ

Từ liên quan đến 川っぷち