Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
川っぷち
[Xuyên]
川っ縁
[Xuyên Duyên]
かわっぷち
🔊
Danh từ chung
bờ sông
🔗 川縁・かわぶち
Hán tự
川
Xuyên
sông; dòng suối
縁
Duyên
duyên; quan hệ; bờ
Từ liên quan đến 川っぷち
川べ
かわべ
bờ sông
川べり
かわぶち
bờ sông; ven sông
川岸
かわぎし
bờ sông; ven sông
川端
かわばた
ven sông; bờ sông
川縁
かわぶち
bờ sông; ven sông
川辺
かわべ
bờ sông
河岸
かわぎし
bờ sông; ven sông
河畔
かはん
bờ sông