Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嵩高
[Tung Cao]
すうこう
🔊
Tính từ đuôi na
⚠️Từ cổ
cao (của núi); cao lớn
Hán tự
嵩
Tung
tăng lên; phình ra
高
Cao
cao; đắt
Từ liên quan đến 嵩高
かさ高
かさだか
cồng kềnh
かさ高い
かさだかい
cồng kềnh
大きい
おおきい
to
嵩高い
かさだかい
cồng kềnh