崖崩れ [Nhai Băng]
がけ崩れ [Băng]
がけくずれ

Danh từ chung

sạt lở đất

JP: がけくずれで交通こうつう遮断しゃだんされた。

VI: Giao thông bị gián đoạn do sạt lở đất.

Hán tự

Nhai vách đá; mỏm đá
Băng sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng

Từ liên quan đến 崖崩れ