Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土砂崩れ
[Thổ Sa Băng]
どしゃくずれ
🔊
Danh từ chung
sạt lở đất
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
砂
Sa
cát
崩
Băng
sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng
Từ liên quan đến 土砂崩れ
山崩れ
やまくずれ
sạt lở đất
崖崩れ
がけくずれ
sạt lở đất