[Nham]

[Nham]

[Bàn]

いわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đá; tảng đá

JP: このいわなにていますか。

VI: Tảng đá này trông giống cái gì?

Danh từ chung

vách đá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なみいわせた。
Sóng ập vào đá.
いわしたかくれたい。
Tôi muốn ẩn nấp dưới tảng đá.
なみいわみずしぶきをかけた。
Sóng đã văng nước lên đá.
うえからいわちてきた。
Đá từ trên rơi xuống.
そのいわはダイナマイトでうごかした。
Tảng đá đã được di chuyển bằng thuốc nổ.
かれあたまいわにぶつけた。
Anh ấy đập đầu vào tảng đá.
かれらのふねいわにぶつかった。
Con tàu của họ đã đâm vào đá.
いわくずれにをつけて。
Hãy cẩn thận với lở đá.
メアリーはいわすわっていた。
Mary đã ngồi trên một tảng đá.
なみいわはげしくぶつかった。
Sóng đập mạnh vào đá.

Hán tự

Từ liên quan đến 岩

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 岩
  • Cách đọc: いわ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tảng đá, khối đá lớn; vách đá
  • Lĩnh vực hay gặp: địa chất, leo núi, phong cảnh, kiến tạo
  • Tổ hợp thường gặp: 岩場(いわば), 岩壁(がんぺき), 岩肌(いわはだ), 岩陰(いわかげ), 岩盤(がんばん), 岩石(がんせき)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ các khối đá tự nhiên có kích thước lớn (tảng đá, vách đá).
- Mang sắc thái “to, rắn chắc”, đôi khi dùng ẩn dụ: 固い岩のような意志(ý chí vững như đá)。

3. Phân biệt

  • 岩(いわ): đá lớn, khối/phiến/vách đá trong tự nhiên.
  • 石(いし): “đá” nói chung, thường nhỏ cầm tay, sỏi.
  • 岩石(がんせき): thuật ngữ địa chất “đá” (rock) nói chung, dùng trong học thuật.
  • 岩盤(がんばん): tầng đá gốc/đá nền; nghĩa ẩn dụ: cơ sở vững chắc.
  • 巖/厳(いわお): “vách đá/ghềnh đá” sắc thái cổ/thi ca.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả cảnh quan: 岩に波が打ちつける(sóng vỗ vào đá), 岩場で釣りをする.
  • Hoạt động ngoài trời: 岩を登る(leo đá), 岩場(bãi đá).
  • Ẩn dụ: 岩のように固い/動かない(vững như đá, không lay chuyển).
  • Đi kèm vị trí: 岩陰に隠れる(núp sau tảng đá); 表面: 岩肌が荒い(bề mặt đá thô ráp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
石(いし)Phân biệtĐá, hòn đáNhỏ hơn, dùng chung
岩石Đồng nghĩa học thuậtĐá (rock)Thuật ngữ địa chất
岩盤Liên quanĐá nền, tầng đá gốcĐịa chất, ẩn dụ “cơ sở vững chắc”
岩壁Liên quanVách đáLeo núi, địa hình dốc đứng
Đối chiếuCátHạt mịn, đối lập về kích thước
礫(れき)Liên quanSỏi cuộiKích thước nhỏ hơn岩

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 岩: gồm 山 “núi” + 石 “đá” → nghĩa: đá lớn ở núi, vách đá.
  • Âm đọc: kun’yomi いわ; on’yomi がん (trong 岩石, 岩盤…).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong miêu tả thiên nhiên, “岩” gợi cảm giác đồ sộ, vững chãi. Khi viết, bạn có thể phối hợp với động từ mạnh như そびえる(sừng sững), えぐる(khoét, xẻ) để tăng sắc thái thị giác.

8. Câu ví dụ

  • 波がに当たって白い飛沫が上がった。
    Sóng đập vào đá làm bọt trắng bắn lên.
  • 彼らは海辺のを伝って洞窟まで歩いた。
    Họ men theo các tảng đá ở bờ biển đi tới hang.
  • あのの上でお弁当を食べよう。
    Chúng ta ăn cơm hộp trên tảng đá kia đi.
  • 子どもが陰に隠れていた。
    Bọn trẻ trốn sau bóng đá.
  • この崖のは非常に脆い。
    Đá ở vách núi này rất giòn dễ vỡ.
  • 登山者たちは大きなをよじ登った。
    Các nhà leo núi trèo qua một tảng đá lớn.
  • 雨で肌が黒く光っている。
    Bề mặt đá ánh lên màu đen vì mưa.
  • その道は転がったで塞がれていた。
    Con đường bị chặn bởi những tảng đá lăn xuống.
  • 漁師は場の潮の流れをよく知っている。
    Ngư dân rất rành dòng chảy ở bãi đá.
  • 彼の意志はのように揺るがない。
    Ý chí của anh ấy vững như đá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 岩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?