山歩き [Sơn Bộ]
やまあるき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi bộ núi

Hán tự

Sơn núi
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân

Từ liên quan đến 山歩き