山崩れ [Sơn Băng]
やまくずれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sạt lở đất

Hán tự

Sơn núi
Băng sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng

Từ liên quan đến 山崩れ