履物 [Lý Vật]

履き物 [Lý Vật]

はきもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

giày dép; đồ đi chân

Hán tự

Từ liên quan đến 履物