靴 [Ngoa]
沓 [Đạp]
履 [Lý]
鞋 [Hài]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
giày; giày dép; ủng
JP: くつは革でつくられている。
VI: Đôi giày được làm từ da.
Danh từ chung
giày; giày dép; ủng
JP: くつは革でつくられている。
VI: Đôi giày được làm từ da.
靴 là từ chung chỉ các loại giày mang ở chân. Trong tiếng Nhật hiện đại, 靴 thường ngầm hiểu là giày có phần bọc bàn chân (khác với サンダル là dép xỏ/đi hở). Tùy ngữ cảnh, 靴 có thể bao trùm cả ủng (長靴) hay giày thể thao (運動靴).
Mẫu dùng cơ bản: N(靴)を履く・脱ぐ・揃える・磨く・試す/試着する。Tại nhà người Nhật hoặc một số nơi (nhà hàng kiểu truyền thống, phòng tập), cần脱ぐ(cởi)靴 ở 玄関. Khi nói số lượng: 靴一足・二足; khi nói cỡ: 靴のサイズが合う/合わない. Trong email cửa hàng: 新作の靴を入荷しました; 在庫・サイズ展開など.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| シューズ | Gần nghĩa | giày (vay mượn) | Thường cho giày thể thao/chuyên dụng |
| サンダル | Liên quan | dép | Hở mũi/chân; không phải 靴 theo nghĩa hẹp |
| 靴下 | Liên quan | tất | Đi kèm với giày: 靴下を履く |
| 運動靴 | Loại/nhánh | giày thể thao | Đồng nghĩa gần với スニーカー |
| 皮靴 | Loại/nhánh | giày da | Trang trọng, đi làm, dự tiệc |
| 長靴 | Loại/nhánh | ủng | Dùng ngày mưa/tuyết |
| 裸足 | Đối nghĩa | chân trần | Không mang giày/dép |
| 履物 | Thượng vị | giày dép (nhìn chung) | Từ chung bao quát靴/草履/下駄等 |
Kanji: 靴(ケイ? → thông dụng đọc オン là カ, Kun: くつ). Cấu tạo: bộ 革 (da, vật liệu làm giày) + thành phần 化 (biểu âm). Gợi nhớ: “Da 革 được ‘biến’ 化 thành giày 靴”.
Một số từ ghép: 靴音(くつおと: tiếng bước chân), 雨靴(あまぐつ: ủng đi mưa).
Khi học 靴, hãy luyện kèm động từ đi với đồ mặc: 帽子をかぶる、服を着る、ズボンをはく、靴を履く. Lưu ý văn hóa Nhật: vào nhà/căn phòng kiểu tatami phải cởi靴, xếp gọn(靴を揃える); đây là phép lịch sự rất quan trọng.
Bạn thích bản giải thích này?