層楼 [Tằng Lâu]
そうろう

Danh từ chung

tòa nhà cao tầng

Hán tự

Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao

Từ liên quan đến 層楼