尿 [Niệu]

にょう
ゆばり
いばり
ゆまり
ばり
しい
しし
しと
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

📝 しい, しし, và しと chủ yếu là từ của trẻ em

nước tiểu

JP: いつもより尿にょう回数かいすうおおいです。

VI: Lần này đi tiểu nhiều hơn bình thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

尿にょうすこあかいです。
Nước tiểu của tôi hơi đỏ.
尿にょういろがピンクです。
Màu nước tiểu của tôi là màu hồng.
尿にょう検査けんさをしましょう。
Chúng ta hãy làm xét nghiệm nước tiểu.
尿にょうりょうがすくないです。
Lượng nước tiểu của tôi ít.
以前いぜん尿にょうにタンパクがました。
Trước đây tôi đã từng có protein trong nước tiểu.
尿にょうにくいのです。
Tôi khó tiểu.
ざん尿にょうかんがあります。
Tôi cảm thấy còn nước tiểu trong bàng quang.
尿にょういろんでいます。
Màu nước tiểu trong.
尿にょういろにごっています。
Màu nước tiểu đục.
尿にょうりょうがとてもおおいです。
Lượng nước tiểu của tôi rất nhiều.

Hán tự

Từ liên quan đến 尿

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 尿
  • Cách đọc: にょう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học)
  • Nghĩa khái quát: nước tiểu
  • Độ trang trọng: trang trọng/trung tính y học; có thể dùng trong thông báo bệnh viện

2. Ý nghĩa chính

- Chất lỏng do thận tạo ra và thải ra ngoài cơ thể qua đường tiết niệu; “nước tiểu”.
- Xuất hiện rộng rãi trong hợp ngữ y học: 尿検査, 尿意, 尿道, 血尿, 排尿など.

3. Phân biệt

  • 尿 vs 小便/おしっこ: 小便 và おしっこ là khẩu ngữ, thân mật (おしっこ còn mang sắc thái trẻ con). 尿 là trung tính/chuyên môn.
  • 尿 vs 便(大便/糞便): 尿 là “nước tiểu”, 便 là “phân”. Không nhầm lẫn trong hồ sơ y tế.
  • 排尿(はいる/はいにょう): hành vi đi tiểu; 尿検査: xét nghiệm nước tiểu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 尿を採取する, 尿検査を受ける, 尿の色/におい/量, 尿に蛋白/糖が出る, 尿意を催す, 排尿痛, 残尿感.
  • Ngữ cảnh: bệnh viện, hướng dẫn xét nghiệm, mô tả triệu chứng.
  • Biểu đạt lịch sự: “採尿容器に尿をお取りください” trong thông báo viện; dùng ください, お〜 dạng kính ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
尿検査Liên quanXét nghiệm nước tiểuThuật ngữ bệnh viện
排尿Liên quanBài niệu/đi tiểuHành vi/sinh lý
尿意Liên quanCảm giác buồn tiểuTriệu chứng
尿道Liên quanNiệu đạoGiải phẫu
血尿Liên quanTiểu ra máuDấu hiệu bệnh lý
小便/おしっこĐồng nghĩa khẩu ngữNước tiểuThân mật, không dùng trong văn bản y khoa
便(大便/糞便)Đối chiếuPhânKhác hệ bài tiết

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 尿: niệu, nước tiểu. Âm On: ニョウ. Thường dùng làm tiền/ hậu tố trong thuật ngữ y học.
  • Ví dụ cấu tạo: 尿+検査, 排+尿, 血+尿, 残+尿.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp hàng ngày, nếu cần lịch sự với người lạ, nên dùng 尿/排尿 thay vì おしっこ. Khi mô tả triệu chứng, ba tiêu chí cơ bản thường được hỏi là 色・量・におい của 尿. Với văn bản y khoa, tránh dùng từ khẩu ngữ để đảm bảo tính chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 病院で尿検査を受けた。
    Tôi đã làm xét nghiệm nước tiểu ở bệnh viện.
  • 朝一番の尿を採取してください。
    Vui lòng lấy mẫu nước tiểu đầu buổi sáng.
  • 尿の色が濃いときは脱水かもしれない。
    Khi màu nước tiểu đậm, có thể là mất nước.
  • 尿に蛋白が出ていると言われた。
    Tôi được cho biết là có protein trong nước tiểu.
  • 激しい運動の後は尿量が一時的に減ることがある。
    Sau vận động mạnh, lượng nước tiểu có thể giảm tạm thời.
  • 尿意を我慢しすぎないように。
    Đừng cố nhịn buồn tiểu quá mức.
  • 尿のにおいがいつもと違う。
    Mùi nước tiểu khác với bình thường.
  • 尿道に痛みがある場合は受診してください。
    Nếu có đau ở niệu đạo, hãy đi khám.
  • 清潔な容器に尿を取ってください。
    Hãy lấy nước tiểu vào dụng cụ sạch.
  • 血が尿に混じっているようだ。
    Có vẻ có máu lẫn trong nước tiểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 尿 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?