小児麻痺 [Tiểu Nhi Ma Tý]
小児マヒ [Tiểu Nhi]
しょうにまひ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh bại liệt

🔗 急性灰白髄炎

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bại não

🔗 脳性小児麻痺

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ五歳ごさいとき小児しょうに麻痺まひにかかった。
Anh ấy bị bại liệt từ khi năm tuổi.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Nhi trẻ sơ sinh
Ma gai dầu; lanh; tê liệt
tê liệt

Từ liên quan đến 小児麻痺