急性灰白髄炎 [Cấp Tính Hôi Bạch Tủy Viêm]
きゅうせいかいはくずいえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh bại liệt

🔗 ポリオ

Hán tự

Cấp khẩn cấp
Tính giới tính; bản chất
Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Bạch trắng
Tủy tủy; tinh túy
Viêm viêm; ngọn lửa

Từ liên quan đến 急性灰白髄炎