小児科 [Tiểu Nhi Khoa]

しょうにか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhi khoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは小児科しょうにか先生せんせいじゃないよ。
Tom không phải là bác sĩ nhi khoa đâu.
トムは小児科しょうにかではありません。
Tom không phải là bác sĩ nhi khoa.

Hán tự

Từ liên quan đến 小児科

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 小児科
  • Cách đọc: しょうにか
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: khoa nhi, chuyên khoa khám và điều trị cho trẻ em
  • Liên quan: 小児科医 (bác sĩ nhi), 小児外科 (ngoại nhi), 小児歯科 (nha khoa nhi)

2. Ý nghĩa chính

  • Khoa nhi: bộ phận trong bệnh viện/phòng khám phụ trách chẩn đoán và điều trị bệnh cho trẻ sơ sinh đến thiếu niên.
  • Chuyên ngành y khoa: lĩnh vực học thuật về bệnh lý và chăm sóc sức khỏe trẻ em.

3. Phân biệt

  • 小児科 (nội nhi tổng quát) vs 小児外科 (ngoại nhi): một bên thiên về nội khoa, một bên phẫu thuật.
  • 小児科 vs 内科: 内科 chủ yếu cho người lớn; trẻ em nên đến 小児科 do khác biệt sinh lý và phác đồ.
  • 産科 (sản khoa) vs 小児科: 産科 chăm sóc mẹ và thai sản; trẻ sơ sinh sau sinh chuyển sang 小児科/新生児科.
  • 小児医療 (y tế nhi) là khái niệm rộng; 小児科 là phòng ban cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi kèm: 小児科医, 小児科外来, 小児科病棟, 小児科専門医, 予防接種, 乳幼児健診.
  • Ngữ cảnh: đặt lịch khám, chỉ dẫn bệnh viện, giới thiệu chuyên khoa.
  • Văn viết chuyên môn và thông báo bệnh viện; trong đời thường có thể nói 知り合いの小児科の先生 (bác sĩ nhi quen biết).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
小児科医 Liên quan Bác sĩ nhi Người hành nghề chuyên khoa nhi
新生児科 Liên quan Khoa sơ sinh Tập trung trẻ sơ sinh, đặc biệt sinh non
小児外科 Liên quan/Phân biệt Ngoại nhi Phẫu thuật ở trẻ em
内科 Liên quan Nội khoa (người lớn) Khác đối tượng bệnh nhân
成人内科 Đối lập theo đối tượng Nội khoa người trưởng thành Không phải từ đối nghĩa chính thức nhưng đối lập về đối tượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 小児: trẻ nhỏ (小: nhỏ; 児: nhi, trẻ).
  • 科: khoa, ngành học/chuyên khoa.
  • Ghép nghĩa: 小児+科 → “khoa điều trị cho trẻ em”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, tiêm chủng và khám định kỳ cho trẻ (乳幼児健診) thường do 小児科 phụ trách. Khi con sốt cao về đêm, nhiều khu vực có “夜間・休日小児科外来” trực ngoài giờ; nên tra cứu trước để biết nơi gần nhà.

8. Câu ví dụ

  • 子どもが発熱したので小児科に連れて行った。
    Vì con bị sốt nên tôi đưa đến khoa nhi.
  • この病院には24時間対応の小児科外来がある。
    Bệnh viện này có khám nhi 24 giờ.
  • 小児科の先生に予防接種のスケジュールを相談した。
    Tôi trao đổi lịch tiêm phòng với bác sĩ nhi.
  • 専門は小児科ですが、新生児も診ます。
    Chuyên môn là khoa nhi nhưng tôi cũng khám sơ sinh.
  • 将来は小児科医になりたい。
    Tương lai tôi muốn trở thành bác sĩ nhi.
  • 夜間の小児科救急に電話してください。
    Hãy gọi cấp cứu nhi khoa ban đêm.
  • 咳が長引くので小児科を受診した。
    Vì ho kéo dài nên đã đi khám khoa nhi.
  • 産科と小児科が連携して出産に備える。
    Sản khoa và khoa nhi phối hợp để chuẩn bị cho ca sinh.
  • この地域は小児科の医師不足が課題だ。
    Khu vực này thiếu bác sĩ nhi là một vấn đề.
  • 健診は小児科で無料で受けられる場合がある。
    Có nơi khám sức khỏe định kỳ cho trẻ tại khoa nhi miễn phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 小児科 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?