小児科 [Tiểu Nhi Khoa]
しょうにか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhi khoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは小児科しょうにか先生せんせいじゃないよ。
Tom không phải là bác sĩ nhi khoa đâu.
トムは小児科しょうにかではありません。
Tom không phải là bác sĩ nhi khoa.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Nhi trẻ sơ sinh
Khoa khoa; khóa học; bộ phận

Từ liên quan đến 小児科