土壌学 [Thổ Nhưỡng Học]
どじょうがく

Danh từ chung

khoa học đất

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Nhưỡng đất; đất đai
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 土壌学