小テスト [Tiểu]
しょうテスト

Danh từ chung

bài kiểm tra ngắn; bài kiểm tra nhỏ

JP: 明日あした数学すうがくしょうテストがある。

VI: Ngày mai có bài kiểm tra nhỏ môn Toán.

🔗 テスト

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうしょうテストがありました。
Hôm nay có bài kiểm tra nhỏ.
しょうテスト、すごく簡単かんたんだった。
Bài kiểm tra rất dễ.
今朝けさ歴史れきししょうテストがあった。
Sáng nay có bài kiểm tra nhỏ môn lịch sử.

Hán tự

Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến 小テスト