導出 [Đạo Xuất]
どうしゅつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
suy luận; rút ra (kết luận)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
suy luận; rút ra (kết luận)