導出 [Đạo Xuất]
どうしゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy luận; rút ra (kết luận)

Hán tự

Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 導出