尊者 [Tôn Giả]
そんじゃ

Danh từ chung

thánh Phật giáo; người có danh tiếng cao; khách danh dự

Hán tự

Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh
Giả người

Từ liên quan đến 尊者