1. Thông tin cơ bản
- Từ: 専門
- Cách đọc: せんもん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: chuyên môn; lĩnh vực chuyên biệt; chuyên ngành
- Lĩnh vực: học thuật, nghề nghiệp, tuyển dụng, báo chí
2. Ý nghĩa chính
専門 là lĩnh vực mà ai đó có kiến thức/đào tạo sâu, hoặc là “chuyên ngành” được phụ trách. Cũng dùng để miêu tả cửa hàng/đơn vị chỉ làm một mảng: 専門店 (cửa hàng chuyên).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 専門 vs 専攻: 専攻 là chuyên ngành học chính thức ở đại học; 専門 rộng hơn (lĩnh vực chuyên môn nói chung).
- 専門 vs 分野: 分野 là “lĩnh vực” trung tính; 専門 nhấn mạnh “thế mạnh/chuyên sâu”.
- 専門 vs 得意: 得意 là “giỏi” (cảm giác chủ quan); 専門 là chuyên môn đào tạo/kinh nghiệm.
- Biến thể: 専門家 (chuyên gia), 専門的 (mang tính chuyên môn), 専門職 (nghề chuyên môn), 専門店.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 〜を専門とする/〜が専門だ (chuyên về ~).
- Kết hợp: 専門分野、専門知識、専門学校、専門医、専門書.
- Trong CV/hồ sơ: 研究の専門、実務の専門.
- Trong dịch vụ: 法律専門、IT専門の会社.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 専攻 |
Liên quan |
Chuyên ngành (đại học) |
Hạn định trong giáo dục |
| 分野 |
Gần nghĩa |
Lĩnh vực |
Trung tính, rộng |
| 専門家 |
Biến thể |
Chuyên gia |
Người có chuyên môn |
| 素人 |
Đối nghĩa |
Nghiệp dư, không chuyên |
Đối lập về trình độ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Nếu có Kanji)
- 専 (chuyên) + 門 (cửa, lĩnh vực) → “cửa ngõ chuyên biệt”, nghĩa là lĩnh vực chuyên sâu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giới thiệu bản thân, dùng 〜を専門にしています/〜が専門です tự nhiên hơn so với chỉ nêu danh xưng. Nhớ phân biệt “học chuyên ngành” (専攻) với “làm chuyên về” (専門).
8. Câu ví dụ
- 私はAIを専門としています。
Tôi chuyên về AI.
- 彼女の専門は分子生物学だ。
Chuyên môn của cô ấy là sinh học phân tử.
- 法務専門のチームを作る。
Lập đội ngũ chuyên về pháp chế.
- この店はコーヒー専門です。
Cửa hàng này chuyên bán cà phê.
- 経済政策を専門に研究している。
Tôi nghiên cứu chuyên về chính sách kinh tế.
- 英語教育が専門の先生に相談した。
Tôi đã hỏi ý kiến thầy cô chuyên về giáo dục tiếng Anh.
- IT専門の資格を取得した。
Tôi đã lấy chứng chỉ chuyên môn IT.
- 統計学の専門知識が必要だ。
Cần kiến thức chuyên môn về thống kê.
- 国際関係を専門として働いている。
Tôi làm việc chuyên về quan hệ quốc tế.
- 分野は広いが専門は医療だ。
Lĩnh vực thì rộng nhưng chuyên môn là y tế.