専業 [Chuyên Nghiệp]

せんぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

nghề chuyên môn; nghề chính; chuyên môn; độc quyền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

専業せんぎょう主夫しゅふになりたい。
Tôi muốn trở thành nội trợ toàn thời gian.
トムは、専業せんぎょう主夫しゅふです。
Tom là nội trợ.
メアリーは、専業せんぎょう主婦しゅふです。
Mary là nội trợ.
30歳さんじゅっさい専業せんぎょう主婦しゅふです。
Tôi 30 tuổi, là nội trợ.
わたしたちは専業せんぎょう主婦しゅふです。
Chúng tôi là những bà nội trợ.
トムはメアリーに専業せんぎょう主婦しゅふになってしかった。
Tom muốn Mary trở thành nội trợ toàn thời gian.
女性じょせいはもはや、伝統でんとうてき専業せんぎょう主婦しゅふ役割やくわり満足まんぞくせずに、仕事場しごとばでの彼女かのじょたちの必要ひつようせい認識にんしきしてもらいたいとおもっている。
Phụ nữ không còn hài lòng với vai trò truyền thống là nội trợ, và họ muốn được công nhận sự cần thiết của họ tại nơi làm việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 専業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 専業
  • Cách đọc: せんぎょう
  • Loại từ: danh từ (dùng bổ nghĩa trước danh từ, hoặc với で/として)
  • Sắc thái: trung tính – mô tả hình thức làm việc/nghề nghiệp
  • Lĩnh vực/Chủ đề: lao động, gia đình, nông nghiệp, đầu tư

2. Ý nghĩa chính

  • Làm chuyên (duy nhất) một nghề/lĩnh vực: không kiêm nghề khác. Ví dụ: 専業農家, 専業主婦/主夫.
  • Dùng mô tả tổ chức/cá nhân hoạt động chỉ trong một mảng: 専業メーカー, 専業投資家.

3. Phân biệt

  • 専業 vs 兼業(けんぎょう): 専業 = chỉ làm một nghề; 兼業 = kiêm nhiệm, làm nhiều nghề.
  • 専業主婦/主夫 vs 共働き: 専業主婦/主夫 = ở nhà làm nội trợ toàn thời gian; 共働き = vợ chồng cùng đi làm.
  • Lưu ý sắc thái xã hội: dùng trung tính, tránh gán giá trị (hơn/kém) khi mô tả người khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 専業でやる/専業として働く: làm toàn thời gian một lĩnh vực.
    • 専業のN: N chuyên biệt (専業のメーカー, 専業の投資家).
    • 専業から兼業へ/兼業から専業へ: chuyển đổi hình thức làm việc.
  • Ngữ cảnh: hồ sơ nghề nghiệp, báo cáo ngành, bài viết xã hội – gia đình.
  • Hình thái: đứng độc lập (専業です), hoặc tạo hợp ngữ (専業主婦, 専業農家).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
兼業 Đối nghĩa Kiêm nhiệm nhiều nghề 兼業農家, 兼業投資家.
本業 Liên quan Nghề chính Phân biệt với 副業 (nghề phụ).
特化 Gần nghĩa Chuyên môn hóa Thiên về chiến lược/chức năng hơn là hình thức lao động.
専念 Liên quan Chuyên tâm Sắc thái tâm lý/hành động cá nhân.
共働き Liên quan xã hội Cả hai vợ chồng đi làm Trái với mô hình 専業主婦/主夫.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chuyên, duy nhất (nhấn mạnh tính đơn nhất, tập trung).
  • : nghiệp, công việc, ngành nghề.
  • Hợp nghĩa: 専業 = “nghề làm một cách chuyên biệt, không kiêm cái khác”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

専業 không hàm ý đánh giá; nó mô tả cấu trúc lao động. Khi dịch và sử dụng, tránh áp đặt định kiến giới hay giá trị xã hội. Trong kinh doanh, 専業 cũng phản ánh chiến lược tập trung nguồn lực vào một mảng để tối ưu chuyên môn.

8. Câu ví dụ

  • 彼はフリーランスを専業としている。
    Anh ấy làm freelance như một công việc chuyên duy nhất.
  • 専業の投資家として市場に向き合う。
    Đối mặt thị trường với tư cách nhà đầu tư chuyên nghiệp toàn thời gian.
  • 妻は今は専業主婦だが、再就職を考えている。
    Vợ tôi hiện là nội trợ toàn thời gian nhưng đang tính đi làm lại.
  • 父は専業農家として米を作っている。
    Bố tôi làm nông chuyên nghiệp trồng lúa.
  • 副業から専業へ移行するタイミングを検討中だ。
    Tôi đang cân nhắc thời điểm chuyển từ nghề phụ sang làm chuyên.
  • 当社は専業メーカーとして品質で勝負する。
    Công ty chúng tôi là nhà sản xuất chuyên, cạnh tranh bằng chất lượng.
  • 専業でやるには安定収入が必要だ。
    Để làm toàn thời gian cần thu nhập ổn định.
  • 彼女は執筆を専業にして十年になる。
    Cô ấy đã chuyên viết lách được mười năm.
  • 子育てに専業で向き合う期間を選んだ。
    Tôi đã chọn giai đoạn toàn thời gian dành cho nuôi con.
  • 兼業から専業に切り替える決断は大きい。
    Quyết định chuyển từ kiêm nhiệm sang chuyên là một bước lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 専業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?