専修 [Chuyên Tu]
せんしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyên môn hóa

Hán tự

Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Tu kỷ luật; học

Từ liên quan đến 専修