1. Thông tin cơ bản
- Từ: 専修
- Cách đọc: せんしゅう
- Loại từ: Danh từ・サ変動詞(専修する)
- Nghĩa khái quát: học tập/tu luyện chuyên sâu một chuyên ngành; tên gọi hệ/khóa học chuyên tu và loại hình trường (専修学校)
2. Ý nghĩa chính
- Học chuyên sâu một ngành: theo đuổi chương trình chuyên môn tập trung vào một lĩnh vực.
- Tên gọi tổ chức/chương trình: 専修課程, 専修科, 専修学校 (trường chuyên tu, tương đương trường nghề/chuyên môn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 専攻: “chuyên ngành/major” trong đại học; gần nghĩa nhưng nhấn mạnh tư cách “ngành học chính”. 専修 thiên về “học chuyên sâu/đào tạo chuyên môn”.
- 研修: “bồi dưỡng/đào tạo” tại cơ quan hoặc ngắn hạn; khác với quá trình học chuyên ngành chính quy.
- 修了: hoàn thành khóa học; không phải là hành vi “học chuyên sâu”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Dùng trong môi trường giáo dục, hồ sơ học thuật, mô tả chương trình đào tạo: 〜を専修する, 〜専修課程, 〜専修学校, 〜学専修. Trong văn phong nhà trường/học thuật, 専修 mang tính chính quy và chuyên môn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 専攻 |
Gần nghĩa |
chuyên ngành (major) |
Thông dụng trong bậc đại học |
| 研修 |
Liên quan |
bồi dưỡng/đào tạo |
Thường ngắn hạn, tại nơi làm việc |
| 専修学校 |
Thuật ngữ tổ chức |
trường chuyên tu/chuyên môn |
Loại hình giáo dục nghề/chuyên môn ở Nhật |
| 課程/科 |
Liên quan |
khóa học/bộ môn |
Xuất hiện trong tên chương trình |
| 修了 |
Khác biệt |
hoàn thành khóa |
Kết quả sau quá trình học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 専: chuyên, riêng biệt.
- 修: tu, rèn luyện, trau dồi.
- Tổng hợp nghĩa: “tu học một cách chuyên” → học chuyên sâu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trình bày lý lịch học tập bằng tiếng Nhật, nếu ghi “X学専修” sẽ tạo cảm giác học thuật và chuẩn mực. Còn trong giao tiếp bình thường, nói “Xを専攻しています” cũng dễ hiểu. Tùy bối cảnh học đường hay nghề nghiệp mà chọn giữa 専修 và 専攻/研修.
8. Câu ví dụ
- 彼は大学で経済学を専修した。
Anh ấy học chuyên sâu kinh tế học ở đại học.
- 私は法律学専修の学生です。
Tôi là sinh viên chuyên tu ngành luật.
- 大学院で日本語教育を専修する予定だ。
Tôi dự định học chuyên sâu giáo dục tiếng Nhật ở cao học.
- この大学には情報処理専修課程がある。
Trường này có khóa học chuyên tu xử lý thông tin.
- 彼女は看護専修学校を卒業した。
Cô ấy tốt nghiệp trường chuyên tu điều dưỡng.
- 美術専修の教員に指導を受けた。
Tôi được giảng viên chuyên tu mỹ thuật hướng dẫn.
- 彼は建築学を専修している。
Anh ấy đang học chuyên sâu kiến trúc học.
- 社内でデータサイエンスを専修できる制度が始まった。
Công ty bắt đầu chế độ cho phép học chuyên sâu khoa học dữ liệu.
- 教育学専修(修士課程)を修了した。
Tôi đã hoàn thành chương trình thạc sĩ chuyên tu giáo dục học.
- 歴史学専修のカリキュラムは実地調査が多い。
Chương trình chuyên tu sử học có nhiều khảo sát thực địa.