分化 [Phân Hóa]

ぶんか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyên môn hóa; phân hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 分化