寿像 [Thọ Tượng]
じゅぞう

Danh từ chung

tượng (người còn sống)

Hán tự

寿
Thọ trường thọ; chúc mừng
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung

Từ liên quan đến 寿像